Có 2 kết quả:
綻開 zhàn kāi ㄓㄢˋ ㄎㄞ • 绽开 zhàn kāi ㄓㄢˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to burst forth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to burst forth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0